Đọc nhanh: 发布快拍 (phát bố khoái phách). Ý nghĩa là: tin của bạn.
发布快拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布快拍
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 催 我 快点 出发
- Anh ấy giục tôi mau xuất phát.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 他 刚 发布 了 一个 消息
- Anh ấy vừa công bố một tin tức.
- 他 催促 我 快点 出发
- Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
布›
快›
拍›