Đọc nhanh: 动图 (động đồ). Ý nghĩa là: tệp GIF. Ví dụ : - 下载动图 Tải xuống GIF
动图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tệp GIF
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动图
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 我们 一起 图 动物
- Chúng ta cùng nhau vẽ động vật.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
图›