Đọc nhanh: 细姨 (tế di). Ý nghĩa là: vợ lẽ.
细姨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ lẽ
concubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细姨
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姨›
细›