Đọc nhanh: 发动机燃料化学添加剂 (phát động cơ nhiên liệu hoá học thiêm gia tễ). Ý nghĩa là: Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ.
发动机燃料化学添加剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发动机燃料化学添加剂
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 学校 发起 了 募捐 活动
- Trường học phát động hoạt động quyên góp.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
加›
动›
化›
发›
学›
料›
机›
添›
燃›