Đọc nhanh: 反鞋舌 (phản hài thiệt). Ý nghĩa là: Mặt trái lưỡi gà.
反鞋舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt trái lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反鞋舌
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 运动鞋 的 反弹 效果 好
- Giày thể thao có hiệu ứng đàn hồi tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
舌›
鞋›