Đọc nhanh: 内座机 (nội tọa cơ). Ý nghĩa là: Máy bắn bộ trong.
内座机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bắn bộ trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内座机
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 会议 内容 完全 是 机密
- Nội dung cuộc họp hoàn toàn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
座›
机›