Đọc nhanh: 造反派 (tạo phản phái). Ý nghĩa là: phe nổi dậy.
造反派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phe nổi dậy
rebel faction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造反派
- 她 成功 饰 反派
- Cô ấy thành công đóng vai phản diện.
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 打垮 了 反动派 , 穷人 就 有 了 出头 的 日子
- dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 造反 的 人经 大赦 释放 回家
- Những người nổi loạn được tha tù và trở về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
派›
造›