反服 fǎn fú
volume volume

Từ hán việt: 【phản phục】

Đọc nhanh: 反服 (phản phục). Ý nghĩa là: Bậc tôn trưởng để tang người thân thuộc còn ít tuổi hoặc ở bậc dưới. Cởi quân phục mặc thường phục..

Ý Nghĩa của "反服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bậc tôn trưởng để tang người thân thuộc còn ít tuổi hoặc ở bậc dưới. Cởi quân phục mặc thường phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反服

  • volume volume

    - 下级 xiàjí 服从 fúcóng 上级 shàngjí

    - cấp dưới phục tùng cấp trên.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不服 bùfú lǎo

    - không thừa nhận mình già.

  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng 之中 zhīzhōng 衣服 yīfú dōu 穿 chuān fǎn le

    - trong lúc cuống quýt, mặc đồ trái hết.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 穿 chuān fǎn ràng rén 笑话 xiàohua

    - Mặc quần áo trái sẽ bị người khác cười.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • volume volume

    - 进门 jìnmén jiù dīng zhe kàn hái 以为 yǐwéi 衣服 yīfú 穿 chuān fǎn le ne

    - tôi vừa vào cửa anh ta cứ nhìn chằm chằm tôi, tôi còn tưởng quần áo tôi bị mặc ngược rồi

  • volume volume

    - 征服 zhēngfú 这座 zhèzuò shān duì 易如反掌 yìrúfǎnzhǎng

    - Chinh phục ngọn núi dễ như trở bàn tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao