Đọc nhanh: 反战 (phản chiến). Ý nghĩa là: chống chiến tranh, phản chiến.
反战 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chống chiến tranh
anti-war
✪ 2. phản chiến
反对战争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反战
- 反击战
- đánh lại
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 我们 都 爱 和平 , 反对 战争
- Chúng ta đều yêu hòa bình, phản đối chiến tranh.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
战›