反射盘 fǎnshè pán
volume volume

Từ hán việt: 【phản xạ bàn】

Đọc nhanh: 反射盘 (phản xạ bàn). Ý nghĩa là: đĩa phản xạ.

Ý Nghĩa của "反射盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反射盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa phản xạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射盘

  • volume volume

    - 反驳 fǎnbó 艾莉 àilì de 故事 gùshì shì 回事 huíshì

    - Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali

  • volume volume

    - 一盘 yīpán

    - Một chiếc cối xay.

  • volume volume

    - 反应 fǎnyìng 减弱 jiǎnruò yīn 不断 bùduàn 接受 jiēshòu 条件刺激 tiáojiàncìjī ér 伴随 bànsuí 产生 chǎnshēng de 条件反射 tiáojiànfǎnshè 减弱 jiǎnruò

    - Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 护栏 hùlán shàng de 反射镜 fǎnshèjìng le ma

    - Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?

  • volume volume

    - 对于 duìyú 已经 yǐjīng 过去 guòqù le de shì bìng 不想 bùxiǎng 反复 fǎnfù 盘究 pánjiū

    - Đối với những chuyện đã qua rồi, cô ấy không muốn nghĩ lại về nó

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào kàn 问题 wèntí de 正面 zhèngmiàn 还要 háiyào kàn 问题 wèntí de 反面 fǎnmiàn

    - không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.

  • volume volume

    - 月球 yuèqiú shì 反射 fǎnshè 阳光 yángguāng ér 发光 fāguāng de

    - Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 盘点 pándiǎn 客户 kèhù de 反馈 fǎnkuì

    - Chúng tôi đang tổng kết phản hồi của khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao