Đọc nhanh: 前脚儿 (tiền cước nhi). Ý nghĩa là: chân trước.
前脚儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前脚儿
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 以前 你 住 在 哪儿 ?
- Trước kia bạn sống ở đâu?
- 他 跟前 只有 一个 女儿
- anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
前›
脚›