Đọc nhanh: 遗传算法 (di truyền toán pháp). Ý nghĩa là: Genetic Algorithm Giải thuật di truyền.
遗传算法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Genetic Algorithm Giải thuật di truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传算法
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
法›
算›
遗›