Đọc nhanh: 双鱼星座 (song ngư tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao song ngư.
双鱼星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao song ngư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双鱼星座
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 那个 星座 代表 勇敢
- Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
座›
星›
鱼›