Đọc nhanh: 双鱼座 (song ngư tọa). Ý nghĩa là: chòm song ngư; chòm sao song ngư.
双鱼座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm song ngư; chòm sao song ngư
星座名黄道十二宫的第十二宫位于赤经零时二十分,赤纬十度,相当于中国的室宿、璧宿在西洋的占星术中,被视为主宰二月二十日至三月二十日前后的命宫此座为现行 春分点的交会点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双鱼座
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 上座儿
- vào chỗ
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
座›
鱼›