Đọc nhanh: 双鱼 (song ngư). Ý nghĩa là: Song Ngư (dấu sao).
双鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Song Ngư (dấu sao)
Pisces (star sign)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双鱼
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
鱼›