Đọc nhanh: 贸易协定 (mậu dị hiệp định). Ý nghĩa là: Hiệp định thương mại.
贸易协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp định thương mại
trade agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 别 贸然 做 决定
- Đừng vội vàng đưa ra quyết định.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
定›
易›
贸›