双膝 shuāng xī
volume volume

Từ hán việt: 【song tất】

Đọc nhanh: 双膝 (song tất). Ý nghĩa là: cả hai đầu gối. Ví dụ : - 双膝皮下出血 Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.

Ý Nghĩa của "双膝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双膝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cả hai đầu gối

both knees

Ví dụ:
  • volume volume

    - 双膝 shuāngxī 皮下 píxià 出血 chūxuè

    - Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双膝

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen de 年刊 niánkān 改版 gǎibǎn chéng 双月刊 shuāngyuèkān le

    - Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.

  • volume volume

    - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 双膝 shuāngxī 皮下 píxià 出血 chūxuè

    - Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.

  • volume volume

    - 云雀 yúnquè 抖动 dǒudòng de 双翼 shuāngyì

    - Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.

  • volume volume

    - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 双打 shuāngdǎ 配合 pèihé hěn hǎo

    - hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 两件 liǎngjiàn bǎo 双手 shuāngshǒu 大脑 dànǎo

    - Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao