Đọc nhanh: 双语 (song ngữ). Ý nghĩa là: song ngữ. Ví dụ : - 这是双语报纸 Đây là một tờ báo song ngữ.
双语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song ngữ
bilingual
- 这是 双语 报纸
- Đây là một tờ báo song ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 这是 双语 报纸
- Đây là một tờ báo song ngữ.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 这 是 个 极其 巧妙 的 双关语
- Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
语›