成双成对 chéng shuāng chéng duì
volume volume

Từ hán việt: 【thành song thành đối】

Đọc nhanh: 成双成对 (thành song thành đối). Ý nghĩa là: có đôi có cặp; thành đôi thành cặp; cặp kè.

Ý Nghĩa của "成双成对" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成双成对 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có đôi có cặp; thành đôi thành cặp; cặp kè

配作一对

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成双成对

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen de 年刊 niánkān 改版 gǎibǎn chéng 双月刊 shuāngyuèkān le

    - Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 他们 tāmen shì 赞成 zànchéng 抑或 yìhuò shì 反对 fǎnduì

    - không biết họ tán thành hay phản đối.

  • volume volume

    - 成双作对 chéngshuāngzuòduì

    - thành đôi

  • volume volume

    - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 应对 yìngduì 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đã thành công đối phó với thách thức.

  • volume volume

    - duì xīn de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 赞成 zànchéng

    - Anh ấy rất tán thành chính sách mới.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 成绩 chéngjì hěn 得意 déyì

    - Anh ấy rất hài lòng về thành tích của mình.

  • volume volume

    - duì 最终 zuìzhōng de 成果 chéngguǒ 感到 gǎndào 满意 mǎnyì

    - Anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả cuối cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao