Đọc nhanh: 双脚架 (song cước giá). Ý nghĩa là: bipod (hỗ trợ súng máy, v.v.).
双脚架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bipod (hỗ trợ súng máy, v.v.)
bipod (supporting a machine gun etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双脚架
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 这双鞋 抱 脚儿
- Đôi giầy khít chân quá
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 她 每天 做 脚部 护理 , 保持 双脚 健康
- Cô ấy làm chăm sóc chân mỗi ngày để giữ cho đôi chân khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
架›
脚›