Đọc nhanh: 受虐狂 (thụ ngược cuồng). Ý nghĩa là: khổ dâm, người bạo dâm. Ví dụ : - 你是受虐狂吗 Bạn có phải là một người tự bạo?
✪ 1. khổ dâm
masochism
✪ 2. người bạo dâm
masochist
- 你 是 受虐狂 吗
- Bạn có phải là một người tự bạo?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受虐狂
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 备受 凌虐
- chịu nhục nhã.
- 你 是 受虐狂 吗
- Bạn có phải là một người tự bạo?
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 他 很 可能 是 个 虐待狂
- Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
狂›
虐›