Đọc nhanh: 双翼飞机 (song dực phi cơ). Ý nghĩa là: Máy bay hai tầng cánh, máy bay hai cánh.
双翼飞机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay hai tầng cánh
《双翼飞机》是一款模拟类游戏。内存大小为42.8M。
✪ 2. máy bay hai cánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双翼飞机
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 机翼 是 飞机 的 重要 部件
- Cánh máy bay là bộ phận quan trọng của máy bay.
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 飞机 的 两翼
- hai cánh máy bay.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 他误 了 飞机
- Anh ấy nhỡ máy bay.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
机›
翼›
飞›