Đọc nhanh: 双眼皮 (song nhãn bì). Ý nghĩa là: mắt hai mí.
双眼皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt hai mí
(双眼皮儿) 沿着下缘有一条褶儿的上眼皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双眼皮
- 他 眼皮 塌下来 困倦
- Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 他 有 一双 明亮 的 眼睛
- Anh ấy có một đôi mắt sáng.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
皮›
眼›