Đọc nhanh: 双氧水 (song dưỡng thuỷ). Ý nghĩa là: dung dịch ô-xy già; dung dịch pe-ô-xít-hy-đrô.
双氧水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch ô-xy già; dung dịch pe-ô-xít-hy-đrô
3%的过氧化氢水溶液,无色,味微酸可做消毒、防腐剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双氧水
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 这 双 眼睛 充满 了 泪水
- Đôi mắt ngập tràn nước mắt.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
氧›
水›