Đọc nhanh: 双曲线正弦 (song khúc tuyến chính huyền). Ý nghĩa là: hyperbolic sin hoặc sinh (toán học).
双曲线正弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hyperbolic sin hoặc sinh (toán học)
hyperbolic sine or sinh (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲线正弦
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
弦›
曲›
正›
线›