Đọc nhanh: 双曲正弦 (song khúc chính huyền). Ý nghĩa là: hyperbolic sin hoặc sinh (toán học).
双曲正弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hyperbolic sin hoặc sinh (toán học)
hyperbolic sine or sinh (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲正弦
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 这双鞋 我 穿 上 大小 正合适
- Đôi giày này tôi mang size rất vừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
弦›
曲›
正›