断弦 duànxián
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn huyền】

Đọc nhanh: 断弦 (đoạn huyền). Ý nghĩa là: đàn đứt dây; chết vợ; goá vợ. Ví dụ : - 断弦再续 tục huyền; nối lại dây đàn; tái hôn.

Ý Nghĩa của "断弦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

断弦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn đứt dây; chết vợ; goá vợ

指死了妻子 (古时以琴瑟比喻夫妇)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 断弦再续 duànxiánzàixù

    - tục huyền; nối lại dây đàn; tái hôn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断弦

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 不断 bùduàn 滋增 zīzēng

    - Số lượng dân số không ngừng tăng.

  • volume volume

    - de 一声 yīshēng xián duàn le

    - Dây đàn đứt cái "phựt".

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 别弄 biénòng 断弦 duànxián

    - Cẩn thận đừng làm đứt dây cót.

  • volume volume

    - xián duàn le yào 重换 zhònghuàn

    - Dây cung đứt rồi phải thay mới.

  • volume volume

    - 主观臆断 zhǔguānyìduàn

    - ước đoán chủ quan.

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 所收 suǒshōu 书目 shūmù yóu 主编 zhǔbiān 裁断 cáiduàn

    - thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định

  • volume volume

    - 断弦再续 duànxiánzàixù

    - tục huyền; nối lại dây đàn; tái hôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao