Đọc nhanh: 双曲余弦 (song khúc dư huyền). Ý nghĩa là: cosin hyperbolic hoặc cosh (toán học).
双曲余弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cosin hyperbolic hoặc cosh (toán học)
hyperbolic cosine or cosh (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲余弦
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
双›
弦›
曲›