Đọc nhanh: 双幅布 (song bức bố). Ý nghĩa là: Vải khổ đúp.
双幅布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải khổ đúp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双幅布
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 宽幅 的 白布
- vải trắng khổ rộng
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 她 的 双手 布满 青筋
- Tay cô ấy nổi đầy gân xanh.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 我 买 了 一块 大幅 红布
- Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.
- 这块 布 的 幅面 很 宽
- Khổ của tấm vải này rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
布›
幅›