Đọc nhanh: 双床房间 (song sàng phòng gian). Ý nghĩa là: Phòng hai giường.
双床房间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng hai giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双床房间
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 房间 里 有 两张床
- Trong phòng có hai cái giường.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 每个 房间 都 有 一张 床
- Mỗi phòng đều có một cái giường.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 他们 打扫 了 房间 , 接着 做 晚餐
- Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
床›
房›
间›