Đọc nhanh: 又厚又结实 (hựu hậu hựu kết thực). Ý nghĩa là: dày dặn.
又厚又结实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày dặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 又厚又结实
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 我 听说 你 又 要 结婚 了 , 你 这个 老家伙
- Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
- 这条 绳 又 粗 又 结实
- Sợi dây này dày và chắc.
- 时间 过得 真快 转眼间 一 学期 又 快 结束 了
- Thời gian trôi qua nhanh quá, trong nháy mắt đã kết thúc một học kì
- 这棵树 看起来 又 高又壮 , 实际上 树干 是 空 的
- Cây này trông cao và mạnh mẽ, nhưng thực tế thì thân cây rỗng.
- 寒假 结束 , 新学期 又 开始 了
- Kỳ nghỉ đông kết thúc, kỳ học mới lại bắt đầu.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 本来 以为 今天 可以 早点 下班 , 结果 今天 又 加班 !
- Lẽ ra hôm nay tôi nghĩ sẽ về sớm, ai ngờ lại phải làm thêm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
又›
实›
结›