参事 cānshì
volume volume

Từ hán việt: 【tham sự】

Đọc nhanh: 参事 (tham sự). Ý nghĩa là: tham sự.

Ý Nghĩa của "参事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

参事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham sự

参与其事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参事

  • volume volume

    - 九一八事变 jiǔyībāshìbiàn hòu 许多 xǔduō 青年 qīngnián dōu 参加 cānjiā le 抗日救国 kàngrìjiùguó 运动 yùndòng

    - sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

  • volume volume

    - 参议 cānyì 国事 guóshì

    - cùng bàn việc nước

  • volume volume

    - dàn zhè 也许 yěxǔ shì 一件 yījiàn 喜忧参半 xǐyōucānbàn de shì

    - Nhưng đây có thể là một chuyện nửa vui nửa buồn.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 参观 cānguān de shì hǎo shuō

    - về chuyện tham quan, cũng dễ thôi.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 那场 nàchǎng 事件 shìjiàn

    - Tôi đã tham gia sự kiện đó.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer qǐng 参加 cānjiā 点儿 diǎner 意见 yìjiàn

    - chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến.

  • volume volume

    - 参军 cānjūn shì hěn 光彩 guāngcǎi de shì

    - Gia nhập quân đội là một việc rất vinh dự.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì gāi 怎么办 zěnmebàn gěi 参谋 cānmóu 一下 yīxià

    - chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao