Đọc nhanh: 参事 (tham sự). Ý nghĩa là: tham sự.
参事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham sự
参与其事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参事
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 参议 国事
- cùng bàn việc nước
- 但 这 也许 是 一件 喜忧参半 的 事
- Nhưng đây có thể là một chuyện nửa vui nửa buồn.
- 关于 参观 的 事 , 好 说
- về chuyện tham quan, cũng dễ thôi.
- 我 参加 了 那场 事件
- Tôi đã tham gia sự kiện đó.
- 这件 事儿 , 请 你 也 参加 点儿 意见
- chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến.
- 参军 是 很 光彩 的 事
- Gia nhập quân đội là một việc rất vinh dự.
- 这事 该 怎么办 , 你 给 参谋 一下
- chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
参›