Đọc nhanh: 参谋助手 (tham mưu trợ thủ). Ý nghĩa là: trợ thủ; người tham mưu.
参谋助手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ thủ; người tham mưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参谋助手
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 连长 敬 了 一个 礼 , 参谋长 也 举手 还礼
- đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
- 他 给 你 当 参谋
- anh ấy làm quân sư cho anh.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 她 是 这个 项目 的 助手
- Cô ấy là trợ lý của dự án này.
- 我们 计划 参加 一个 公益活动 来 帮助 有 需要 的 人
- Chúng tôi dự định tham gia một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
参›
手›
谋›