总参谋部 zǒng cānmóu bù
volume volume

Từ hán việt: 【tổng tham mưu bộ】

Đọc nhanh: 总参谋部 (tổng tham mưu bộ). Ý nghĩa là: Bộ tổng tham mưu.

Ý Nghĩa của "总参谋部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总参谋部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ tổng tham mưu

总参谋部是军队或武装力量军事工作的最高领导机关或军事指挥机关。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总参谋部

  • volume volume

    - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • volume volume

    - 参军 cānjūn hòu jiù 部队 bùduì 当做 dàngzuò 自己 zìjǐ de jiā

    - sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 访问 fǎngwèn le 总部 zǒngbù

    - Họ đã thăm tổng bộ.

  • volume volume

    - 参战 cānzhàn 部队 bùduì

    - bộ đội tham gia chiến đấu

  • volume volume

    - 公司 gōngsī xiǎng 总部 zǒngbù 设在 shèzài 北方 běifāng

    - Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 全部 quánbù dōu lái 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 紧急 jǐnjí 撤回 chèhuí 总部 zǒngbù

    - Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.

  • volume volume

    - 干部 gànbù 轮换 lúnhuàn zhe 参加 cānjiā 学习 xuéxí

    - cán bộ thay phiên nhau tham gia học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao