Đọc nhanh: 双引号 (song dẫn hiệu). Ý nghĩa là: dấu ngoặc kép.
双引号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu ngoặc kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双引号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 引用 原文 要加 引号
- trích dẫn nguyên văn phải dùng dấu ngoặc kép
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 越南 吸引外资 释放 积极 信号
- thu hút FDI của Việt Nam vẫn đạt nhiều tín hiệu tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
号›
引›