助手席 zhùshǒu xí
volume volume

Từ hán việt: 【trợ thủ tịch】

Đọc nhanh: 助手席 (trợ thủ tịch). Ý nghĩa là: ghế hành khách phía trước (trên ô tô).

Ý Nghĩa của "助手席" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

助手席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghế hành khách phía trước (trên ô tô)

front passenger seat (in a car)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助手席

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu 紧巴巴 jǐnbābā de 需要 xūyào 我们 wǒmen 帮助 bāngzhù

    - Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi

  • volume volume

    - 得力助手 délìzhùshǒu

    - trợ thủ đắc lực

  • volume volume

    - 保守党 bǎoshǒudǎng zài 上次 shàngcì 议会选举 yìhuìxuǎnjǔ zhōng cóng 工党 gōngdǎng 手里 shǒulǐ 夺得 duóde 这个 zhègè 议席 yìxí

    - Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.

  • volume volume

    - 席间 xíjiān yǒu 杂技表演 zájìbiǎoyǎn 助兴 zhùxìng

    - trong bữa tiệc có biểu diễn tạp kỹ giúp vui.

  • volume volume

    - xiǎo ruǎn 无形中 wúxíngzhōng chéng le de 助手 zhùshǒu

    - cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 认为 rènwéi 凶手 xiōngshǒu 去过 qùguò 自助 zìzhù 洗衣店 xǐyīdiàn

    - Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 一年 yīnián jiù chū 挑成 tiāochéng 师傅 shīfu de 得力助手 délìzhùshǒu

    - chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.

  • volume volume

    - shì 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 助手 zhùshǒu

    - Cô ấy là trợ lý của dự án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao