Đọc nhanh: 参观工厂 (tham quan công xưởng). Ý nghĩa là: tham quan nhà máy/công xưởng. Ví dụ : - 我的老板派我带客人们参观工厂。 Sếp giao cho tôi dẫn khách đi tham quan nhà máy.
参观工厂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham quan nhà máy/công xưởng
- 我 的 老板 派 我 带 客人 们 参观 工厂
- Sếp giao cho tôi dẫn khách đi tham quan nhà máy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参观工厂
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 我 喜欢 参观 工厂
- Tôi thích tham quan nhà máy.
- 我们 参观 了 现代化 的 工厂
- Chúng tôi đến thăm nhà máy hiện đại hóa.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 我 的 老板 派 我 带 客人 们 参观 工厂
- Sếp giao cho tôi dẫn khách đi tham quan nhà máy.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
参›
工›
观›