Đọc nhanh: 工厂食堂 (công xưởng thực đường). Ý nghĩa là: Bếp ăn nhà máy.
工厂食堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bếp ăn nhà máy
《工厂食堂》是由失恋的娃娃所著的一本短篇小说类书籍之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂食堂
- 他 在 食堂 工作
- Anh ấy làm việc ở nhà ăn.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 工作 之后 我 一直 吃 食堂
- Sau khi đi làm thì tôi luôn ăn hàng.
- 上 工厂
- Đến nhà máy.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 工厂 的 食堂 离 这里 很 远
- Nhà ăn của xưởng cách đây rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
堂›
工›
食›