Đọc nhanh: 工厂交货 (công xưởng giao hoá). Ý nghĩa là: Giao hàng tại xưởng.
工厂交货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao hàng tại xưởng
本术语英文为EX Works (… named place) ,即工厂交货(……指定地点)。它指卖方负有在其所在地即车间、工厂、仓库等把备妥的货物交付给买方的责任,但通常不负责将货物装上买方准备的车辆或办理货物结关。买方承担自卖方的所在地将货物运至预期的目的地的全部费用和风险。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂交货
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 上 工厂
- Đến nhà máy.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
厂›
工›
货›