Đọc nhanh: 参薯 (tham thự). Ý nghĩa là: Dioscorea alata (Kinampay hay khoai mỡ tím thơm, một loại cây ăn củ ngọt), cây củ cái.
参薯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dioscorea alata (Kinampay hay khoai mỡ tím thơm, một loại cây ăn củ ngọt)
Dioscorea alata (Kinampay or aromatic purple yam, a sweet root crop)
✪ 2. cây củ cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参薯
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
薯›