Đọc nhanh: 参考椭球体 (tham khảo thoả cầu thể). Ý nghĩa là: tham chiếu ellipsoid (trắc địa).
参考椭球体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham chiếu ellipsoid (trắc địa)
reference ellipsoid (geodesy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考椭球体
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 参考 这些 信息 可以 帮助 理解
- Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
参›
椭›
球›
考›