Đọc nhanh: 参考文献 (tham khảo văn hiến). Ý nghĩa là: thư mục, tài liệu được trích dẫn, tham khảo (theo tài liệu).
参考文献 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thư mục
bibliography
✪ 2. tài liệu được trích dẫn
cited material
✪ 3. tham khảo (theo tài liệu)
reference (to the literature)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考文献
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
文›
献›
考›