参加竞选 cānjiā jìngxuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tham gia cạnh tuyến】

Đọc nhanh: 参加竞选 (tham gia cạnh tuyến). Ý nghĩa là: ứng tuyển.

Ý Nghĩa của "参加竞选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

参加竞选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ứng tuyển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参加竞选

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 参加 cānjiā le 选举 xuǎnjǔ

    - Mọi người đều tham gia bầu cử.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 选美 xuǎnměi 大赛 dàsài 评选活动 píngxuǎnhuódòng

    - Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.

  • volume volume

    - 打著 dǎzhù 平等 píngděng de 旗号 qíhào 参加 cānjiā le 竞选 jìngxuǎn

    - Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.

  • volume volume

    - 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī 决定 juédìng 参加 cānjiā 这次 zhècì 竞选 jìngxuǎn

    - ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.

  • volume volume

    - 选派代表 xuǎnpàidàibiǎo 参加 cānjiā 大会 dàhuì

    - cử đại biểu đi dự hội nghị.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 推选 tuīxuǎn 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Giáo viên đề cử tôi tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng de 心态 xīntài 参加 cānjiā le 中队 zhōngduì 干部 gànbù de 改选 gǎixuǎn

    - Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.

  • - 选择 xuǎnzé le 一对 yīduì 闪亮 shǎnliàng de 耳饰 ěrshì lái 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao