Đọc nhanh: 县知事 (huyện tri sự). Ý nghĩa là: huyện tri sự.
县知事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyện tri sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县知事
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 他 昏迷 过去 , 人事不知
- anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.
- 他 生病 了 , 整天 人事不知
- Anh ấy bị ốm, suốt cả ngày không nhận thức được gì.
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 众所周知 的 事实
- sự thật ai cũng biết.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 他 的 知识 很 丰富 , 什么 事情 都 能 说 的 头头是道
- Kiến thức anh ấy rất phong phú, chuyện gì cũng nói rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
县›
知›