Đọc nhanh: 屏蔽导线 (bình tế đạo tuyến). Ý nghĩa là: dây bọc kim.
屏蔽导线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây bọc kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽导线
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
屏›
线›
蔽›