屏蔽导线 píngbì dǎoxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bình tế đạo tuyến】

Đọc nhanh: 屏蔽导线 (bình tế đạo tuyến). Ý nghĩa là: dây bọc kim.

Ý Nghĩa của "屏蔽导线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屏蔽导线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây bọc kim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽导线

  • volume volume

    - 障蔽 zhàngbì 视线 shìxiàn

    - che khuất tầm mắt.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 屏蔽 píngbì 一方 yīfāng

    - che đi một phía.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 遮蔽 zhēbì le 我们 wǒmen de 视线 shìxiàn 看不到 kànbúdào 远处 yuǎnchù de 村庄 cūnzhuāng

    - dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.

  • volume volume

    - 电线 diànxiàn 传导电流 chuándǎodiànliú

    - Dây điện truyền dẫn dòng điện.

  • volume volume

    - 电流 diànliú 通过 tōngguò 导线 dǎoxiàn

    - dòng điện đi qua dây dẫn

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng qiǎng dào 线 xiàn 导致 dǎozhì le 裁判 cáipàn de 警告 jǐnggào

    - Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao