Đọc nhanh: 去壳腰果 (khứ xác yêu quả). Ý nghĩa là: hạt điều không vỏ.
去壳腰果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt điều không vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去壳腰果
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 他 去 采集 森林 果实
- Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.
- 如果 下雨 , 那 我 就 不 去
- Nếu mưa, vậy thì tôi sẽ không đi.
- 你 把 坏 的 水果 拣 出去
- Bạn chọn ra những trái cây hỏng.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
- 如果 你 去 , 我 就 和 你 一起 去
- Nếu cậu đi thì tớ đi cùng cậu.
- 如果 下 大雨 , 我们 就 不 去 爬山 了
- Nếu trời mưa to, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
壳›
果›
腰›