Đọc nhanh: 电气回路 (điện khí hồi lộ). Ý nghĩa là: (điện) mạch điện.
电气回路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (điện) mạch điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气回路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他 宁愿 走路 回家 , 也 不 打车
- Anh ấy thà đi bộ về nhà chứ không bắt taxi.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 接到 我 的 电话 , 当时 就 回家
- Anh ấy nhận điện thoại của tôi, liền quay về.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 他 在 回家 的 路上 发生 了 意外
- Anh ấy xảy ra sự cố trên đường về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
气›
电›
路›