Đọc nhanh: 去壳燕麦 (khứ xác yến mạch). Ý nghĩa là: Cháo yến mạch lứt Cháo yến mạch đã xát vỏ.
去壳燕麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cháo yến mạch lứt Cháo yến mạch đã xát vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去壳燕麦
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
壳›
燕›
麦›