Đọc nhanh: 夏威夷岛 (hạ uy di đảo). Ý nghĩa là: Đảo Hawaii.
✪ 1. Đảo Hawaii
Hawaii island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏威夷岛
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
夷›
威›
岛›