厮缠 sī chán
volume volume

Từ hán việt: 【tư triền】

Đọc nhanh: 厮缠 (tư triền). Ý nghĩa là: tham gia vào, chọc phá, để rối với.

Ý Nghĩa của "厮缠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厮缠 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tham gia vào

to get involved

✪ 2. chọc phá

to pester

✪ 3. để rối với

to tangle with

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮缠

  • volume volume

    - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

  • volume volume

    - 厮杀 sīshā

    - giết lẫn nhau.

  • volume volume

    - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

  • volume volume

    - 问题 wèntí 纠缠不清 jiūchánbùqīng

    - vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 老缠 lǎochán 磨人 mórén 不肯 bùkěn 睡觉 shuìjiào

    - đứa bé cứ quấy mãi, chẳng chịu ngủ.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi chán hěn 容易 róngyì ma

    - Mày tưởng đối phó với tao mà dễ à?

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 不是 búshì 紧急 jǐnjí 公务缠身 gōngwùchánshēn 一定 yídìng huì 愉快 yúkuài 一起 yìqǐ 参加 cānjiā 庆祝会 qìngzhùhuì de

    - Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.

  • volume volume

    - 厮混 sīhùn

    - lẫn lộn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
    • Bảng mã:U+53AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIWG (女一戈田土)
    • Bảng mã:U+7F20
    • Tần suất sử dụng:Cao